Japanese |
has gloss | jpn: チョン・ポーチャイ(張保仔、Cheung Po Tsai、生年不詳 - 1822年)は19世紀初頭、清朝の代表的海賊の一人。 |
lexicalization | jpn: 張保 |
Castilian |
has gloss | spa: Cheung Po Tsai (Cantonés, Jēung Bóu Jái en transcripción Yale) o Chang Pao Tsai (en Wade-Giles) fue un pirata chino del siglo XIX. También se lo conocía como Cheung Po/Chang Pao/Zhang Bao ("Cheung Po Tsai" literalmente significa "Cheung Po el joven"). |
lexicalization | spa: Cheung Po Tsai |
Thai |
has gloss | tha: จางเป๋าจ่าย (ภาษาจีน : 張保仔) เป็นโจรสลัดชาวจีน โด่งดังในย่านน้ำของมณฑลกวางตุ้ง ในช่วงศตวรรษที่ 19 มีกองกำลังกว่า 20,000 คนและเรือกว่า 600 ลำ |
lexicalization | tha: จาง เป๋าจ่าย |
lexicalization | tha: จางเป๋าจ่าย |
Vietnamese |
has gloss | vie: Trương Bảo (Chang Pao) (1786-1822), còn có các tên khác là Trương Bảo Tử (Cheung Po Tsai/Chang Pao Tsai, nghĩa là "Trương Bảo con") là 1 hải tặc Trung Hoa nổi tiếng từng gia nhập phong trào Tây Sơn tại Việt Nam và được phong tước “Đại Thống tướng (Great Generalissimo)” |
lexicalization | vie: Trương Bảo |
Chinese |
has gloss | zho: 張保仔(),原名張保,新會江門人,1810年以前廣東沿海著名海盜或者華南海盜,到現在仍為人所熟悉的香港歷史人物。 |
lexicalization | zho: 張保仔 |