e/Doraemon: Nobita in the Wan-Nyan Spacetime Odyssey

New Query

Information
lexicalizationeng: Doraemon: Nobita in the Wan-Nyan Spacetime Odyssey
instance ofc/2004 films
Meaning
Japanese
has glossjpn: 『ドラえもん のび太のワンニャン時空伝』(ドラえもんのびたのワンニャンじくうでん)は2004年3月6日に公開されたドラえもん映画作品。藤子・F・不二雄プロによって漫画化され、月刊コロコロコミック2004年2月号から3月号に掲載された、大長編ドラえもんの1つ。映画シリーズ第25作(第2作1期シリーズ最終作)、大長編シリーズ第24作(まんが版映画シリーズ7)。ドラえもん映画化25周年記念作品となっている。
lexicalizationjpn: ドラえもん のび太のワンニャン時空伝
Korean
has glosskor: 도라에몽 노비타와 완냥시공전(ドラえもん のび太のワンニャン時空伝)는 2004년 3월 6일 일본에서 개봉한 25번째 도라에몽 극장판이다. (오오야마 노부요 성우진 시리즈으로는 마지막 작품).
lexicalizationkor: 도라에몽 노비타의 완냥시공전
Vietnamese
has glossvie: Nôbita ở vương quốc chó mèo (tiếng Nhật: kanji: のび太のワンニャン時空伝, rōmaji: Nobita no Wan Nyan Jikûden) là bộ phim hoạt hình Đôrêmon thứ 25 được ra mắt tại Nhật Bản và được chuyển thể thành truyện tranh. Ngoài ra, bộ phim còn có một số tên gọi không chính thức như Vương quốc chó mèo.
lexicalizationvie: Đôrêmon: Nôbita ở vương quốc chó mèo
Chinese
has glosszho: 《大雄的貓狗時空傳》()是2004年3月6日公映的哆啦A梦大长篇系列电影。是2004年2月和3月在月刊corocoro连载的哆啦A梦大长篇作品。是第25部哆啦A梦电影。也是第24部哆啦A梦大长篇,第7部藤子去世后的大长篇作品。剧本岸間信明、导演为芝山努、放映院线为東寶株式會社、票房收入30.5億日圓。
lexicalizationzho: 大雄的貓狗時空傳

Query

Word: (case sensitive)
Language: (ISO 639-3 code, e.g. "eng" for English)


Lexvo © 2008-2025 Gerard de Melo.   Contact   Legal Information / Imprint