Information | |
---|---|
has gloss | eng: Jing County (Chinese: 景县) is county occupying a part of earth surface that addressed Hengshui, Hebei province, China we have been divided |
lexicalization | eng: Jing County, Hebei |
instance of | c/County-level divisions of Hebei |
Meaning | |
---|---|
German | |
has gloss | deu: Kreis Jing (景县 Jǐng Xiàn) ist ein Kreis der bezirksfreien Stadt Hengshui in der chinesischen Provinz Hebei. Er hat eine Fläche von 1.183 km² und zählt 500.000 Einwohner. Sein Hauptort ist die Großgemeinde Jingzhou (景州镇). |
lexicalization | deu: Jing |
French | |
has gloss | fra: Le xian de Jing (景县 ; pinyin : Jǐng Xiàn) est un district administratif de la province du Hebei en Chine. Il est placé sous la juridiction de la ville-préfecture de Hengshui. |
lexicalization | fra: Xian de Jing |
Japanese | |
has gloss | jpn: 景県(けい-けん)は中華人民共和国河北省衡水市に位置する県。県人民政府の所在地は景州鎮にある。 |
lexicalization | jpn: 景県 |
Korean | |
has gloss | kor: 징 현(, ) 은 중화 인민 공화국 허베이 성 헝수이 시의 행정구역이다. 넓이는 1183㎢이고, 인구는 2007년 기준으로 520,000명이다. |
lexicalization | kor: 징 현 |
Norwegian | |
has gloss | nor: Jing (景县; pinyin: Jǐng Xiàn) er et fylke i provinsen Hebei i Folkerepublikken Kina. Det ligger under byprefekturet Hengshui. |
lexicalization | nor: Jing |
Vietnamese | |
has gloss | vie: Cảnh (chữ Hán giản thể: 景县) là một huyện thuộc địa cấp thị Hành Thủy, tỉnh Hà Bắc, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện này có diện tích 1183 ki-lô-mét vuông, dân số 490.000 người. Mã số bưu chính là 053500. Huyện lỵ đóng tại trấn Cảnh Châu. Về mặt hành chính, huyện Cảnh được chia thành 10 trấn, 6 hương. Tổng cộng có 848 thôn hành chính. *Trấn: Cảnh Châu, Long Hoa, Vương Đồng, Quảng Xuyên, Giáng Hà Lưu, Đỗ Kiều, An Lăng, Bắc Lưu Trí, Lưu Trí Điện, Vương Thiên Tự. *Hương: Lương Tập, Liên Trấn, Lưu Tập, Hậu Lưu Danh Phủ, Ôn Thành, Thanh Lan. |
lexicalization | vie: Cảnh huyện |
lexicalization | vie: Cảnh |
Chinese | |
has gloss | zho: __NOTOC__ | border="1" cellpadding="2" cellspacing="0" align="right" width="250px"> <font size="+1">河北省衡水市景县 |- |面积 || 1183平方千米 |- |人口 || 50万人 |- |行政级别 || 县 |- |邮政编码 || 053500 |- |电话区号 || 0318 |} |
lexicalization | zho: 景县 |
Media | |
---|---|
geo loc | geographic location 37.55 115.58333333333333 |
Lexvo © 2008-2025 Gerard de Melo. Contact Legal Information / Imprint