| Information | |
|---|---|
| has gloss | eng: Long is a surname, and may refer to many people. |
| lexicalization | eng: Long |
| instance of | (noun) a human being; "there was too much for one person to do" individual, mortal, someone, soul, person, somebody |
| Meaning | |
|---|---|
| Gan Chinese | |
| has gloss | gan: 【龍】係江西嗰第68大姓。 |
| lexicalization | gan: 龍姓 |
| Vietnamese | |
| has gloss | vie: Long là một họ của người châu Á. Họ này có mặt ở Trung Quốc (Hán tự: 龍, Bính âm: Long) và Triều Tiên (miền Bắc: Hangul: 룡, Romaja quốc ngữ: Ryong; miền Nam: Hangul: 용, Romaja quốc ngữ; Yong). Trong danh sách Bách gia tính họ này đứng thứ 256, về mức độ phổ biến họ này xếp thứ 80 ở Trung Quốc theo thống kê năm 2006. Theo sách Trúc thư kỉ niên thì đây là một trong những họ cổ nhất của Trung Quốc, nó có nguồn gốc từ một vị quan của Hoàng Đế, một trong Tam Hoàng Ngũ Đế. Người Trung Quốc còn một họ khác cũng có phiên âm Hán Việt là Long, đó là họ 隆, tuy nhiên họ này không phổ biến bằng họ Long (龍). |
| lexicalization | vie: Long |
| Chinese | |
| has gloss | zho: 龍姓不是中國常見的姓氏之一,在現今百家姓中排行第256。 |
| lexicalization | zho: 龍姓 |
Lexvo © 2008-2025 Gerard de Melo. Contact Legal Information / Imprint