Information | |
---|---|
has gloss | eng: Medical geology is an emerging interdisciplinary scientific field consisting of those aspects of geology as they affect human, animal and plant health. |
lexicalization | eng: Medical geology |
instance of | e/Interdisciplinarity |
Meaning | |
---|---|
Portuguese | |
has gloss | por: Geologia Médica é uma área recente da geologia que está em franca expansão. |
lexicalization | por: Geologia médica |
Swedish | |
has gloss | swe: Medicinsk geologi är en ny gren av geovetenskapen som handlar om hur geologin påverkar människors hälsa. Radon i berggrunden och arsenik i vattnet är två exempel. Den medicinska geologins fader är Olle Selinus på Sveriges geologiska undersökning (SGU). |
lexicalization | swe: medicinsk geologi |
Vietnamese | |
has gloss | vie: Địa chất Y học là một liên ngành khoa học chuyên nghiên cứu mối quan hệ giữa môi trường địa chất với sức khỏe con người và động vật trên hành tinh về cả hai mặt: tích cực (tạo thuận lợi cho sự sống) và tiêu cực (gây bệnh tật, căng thẳng thần kinh, kìm hãm phát triển), từ đó áp dụng các biện pháp chế ngự những tác động xấu, đồng thời tận dụng những yếu tố thuận lợi của môi trường địa chất nhằm bảo đảm sự sống khỏe mạnh, an toàn. |
lexicalization | vie: Địa chất Y học |
Lexvo © 2008-2025 Gerard de Melo. Contact Legal Information / Imprint