Arabic |
has gloss | ara: مقاطعة ننه بنه هي إحدى مقاطعات فيتنام. |
lexicalization | ara: مقاطعة ننه بنه |
Bulgarian |
lexicalization | bul: Нин Бин |
Czech |
has gloss | ces: Provincie Ninh Binh (vietnamsky: Ninh Bình) je provincie ležící v severní části Vietnamu, leží mezi řekami Ma a Červená řeka. Obyvatelstvo je převážně Vietnamské. Ninh Binh je také velice turisticky atraktivní město a koná se v něm hodně festivalů. * Hlavní město: Ninh Binh * Rozloha: 1382 km² * Počet obyvatel: 891 800 * Průměrná teplota: 23,4 °C |
lexicalization | ces: Provincie Ninh Binh |
German |
lexicalization | deu: Ninh Bình |
Finnish |
has gloss | fin: Ninh Bình on maakunta Vietnamissa Punaisenjoen suistossa eli Đồng Bằng Sông Hồngin alueella. Sen pääkaupunki on Ninh Bình. Vuonna 2009 maakunnassa oli 898 459 asukasta. Sen pinta-ala on 1 392,4 km². |
lexicalization | fin: Ninh Bình |
French |
has gloss | fra: La province de Ninh Bình est une province du Việt Nam. |
lexicalization | fra: Province de Ninh Binh |
lexicalization | fra: Province de ninh bình |
Italian |
has gloss | ita: Ninh Binh (vietnamita: Ninh Bình) è una provincia del Vietnam, della regione del Delta del Fiume Rosso. Il suo nome deriva dal sino-vietnamita (Hán Tự: 寧平). |
lexicalization | ita: Provincia di Ninh Binh |
Japanese |
has gloss | jpn: ニンビン省(ベトナム語:Tỉnh Ninh Bình, 漢字:寧平省)は、ベトナムの省(地方自治体)の一つ。省都はニンビン市。紅河デルタ地方の南端に位置している。 |
lexicalization | jpn: ニンビン省 |
Korean |
has gloss | kor: 닌빈 성( )은 베트남 하노이에서 남쪽으로 93km 떨어진 곳이며, 두시간 정도 시간이 걸린다. 육지의 하롱베이라고도 불리며, 고대 베트남의 유적이 많다. 땀꼭관광이 유명하다. |
lexicalization | kor: 닌빈 성 |
Min Nan Chinese |
has gloss | nan: Ninh Bình sī Oa̍t-lâm Âng-hô saⁿ-kak-chiu (Đồng Bằng Sông Hồng) tē-khu ê chi̍t-ê séng, séng-hōe sī Ninh Bình Chhi, jîn-kháu ū 922,600. |
lexicalization | nan: Ninh Bình |
Dutch |
has gloss | nld: Ninh Bình is een provincie van Vietnam. Ninh Bình telt 884.080 inwoners op een oppervlakte van 1388 km². |
lexicalization | nld: Ninh Bình |
Kapampangan |
has gloss | pam: Ing Ninh Bình (; Han Tu: 寧平) metung yang lalawigan ning Vietnam, king Red River Delta labuad ning panuglung dake ning bangsa. |
lexicalization | pam: Ninh Binh Lalawigan |
Polish |
has gloss | pol: Ninh Bình – prowincja Wietnamu, znajdująca się w północnej części kraju, w Regionie Delty Rzeki Czerwonej. |
lexicalization | pol: Prowincja Ninh Binh |
lexicalization | pol: Prowincja Ninh Bình |
Portuguese |
has gloss | por: Ninh Binh (vietnamita: Ninh Bình) é uma província do Vietnã. |
lexicalization | por: Ninh Binh |
Swedish |
has gloss | swe: Ninh Binh (på vietnamesiska Ninh Bình) är en provins i norra Vietnam. Provinsen består av två stadsdistrikt; Ninh Binh (huvudstaden) och Tam Diep; samt sex landsbygdsdistrikt: Gia Vien, Hoa Lu, Kim Son, Nho Quan, Yen Khanh och Yen Mo. |
lexicalization | swe: Ninh Binh |
Vietnamese |
has gloss | vie: Ninh Bình là một tỉnh nằm ở cửa ngõ cực nam miền Bắc và khu vực đồng bằng Bắc Bộ, Việt Nam. Theo quy hoạch xây dựng phát triển kinh tế thì Ninh Bình thuộc vùng duyên hải Bắc Bộ. Mặc dù được xếp vào khu vực đồng bằng Bắc Bộ nhưng Ninh Bình chỉ có 2 huyện duyên hải là Yên Khánh và Kim Sơn không thuộc miền núi. Chính nhờ vị trí đặc biệt về giao thông, địa hình và lịch sử văn hóa mà Ninh Bình là tỉnh có tiềm năng du lịch phong phú và vượt trội so với các tỉnh phía Bắc khác. |
lexicalization | vie: Ninh Bình |
Waray (Philippines) |
has gloss | war: An Lalawigan han Ninh Binh amo an usa ka probinsya han Vietnam. Nahimutang ini ha rehiyon han Salog nga Pula Delta o Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong ha amihanan nga dapit han nasod. An kapital han ini nga lugar amo an Ninh Binh. |
lexicalization | war: Ninh Binh |
Chinese |
lexicalization | zho: 寧平省 |