Information | |
---|---|
lexicalization | eng: Permanent magnet |
instance of | (noun) (physics) a device that attracts iron and produces a magnetic field magnet |
Meaning | |
---|---|
Japanese | |
has gloss | jpn: 永久磁石(えいきゅうじしゃく、permanent magnet)とは、外部から磁場や電流の供給を受けることなく磁石としての性質を比較的長期にわたって保持し続ける物体のことである。強磁性ないしはフェリ磁性を示す物体であってヒステリシスが大きく常温での減磁が少ないものを磁化して用いる。永久磁石材料に関するJIS規格としてJIS C2502、その試験法に関する規格としてJIS C2501が存在する。 |
lexicalization | jpn: 永久磁石 |
Vietnamese | |
has gloss | vie: Nam châm vĩnh cửu là các vật được cấu tạo từ các vật liệu từ cứng có khả năng giữ từ tính không bị mất từ trường, được sử dụng như những nguồn tạo từ trường. |
lexicalization | vie: nam châm vĩnh cửu |
Media | |
---|---|
media:img | HM1.JPG |
media:img | Neodymag.jpg |
Lexvo © 2008-2025 Gerard de Melo. Contact Legal Information / Imprint