e/Sho-jo

New Query

Information
lexicalizationeng: Sho-jo
lexicalizationeng: Shojo anime
lexicalizationeng: Shôjo
lexicalizationeng: shōjo
instance ofc/Japanese words and phrases
Meaning
Vietnamese
has glossvie: Shōjo, shojo hay shoujo(Tiếng Nhật:少女 - thiếu nữ) là một từ tiếng Nhật bắt nguồn từ một cách biểu đạt trong tiếng Trung bằng cùng các ký tự như vậy. Từ này có nghĩa đen gần tương đương với từ "thiếu nữ" hay "nữ vị thành niên" trong tiếng Việt, dành riêng để chỉ những người nữ giới trong độ tuổi từ 7 đến 18 tuổi. Shōjo có thể được dịch nôm na sang tiếng Việt là "cô gái".
lexicalizationvie: Shojo
lexicalizationvie: shōjo
Media
media:imgShoujosekai.jpg

Query

Word: (case sensitive)
Language: (ISO 639-3 code, e.g. "eng" for English)


Lexvo © 2008-2025 Gerard de Melo.   Contact   Legal Information / Imprint