Japanese |
has gloss | jpn: 霜降(そうこう)は、二十四節気の1つ。または、この日から立冬までの期間。 |
lexicalization | jpn: 霜降 |
Korean |
has gloss | kor: 상강(霜降)은 24절기 중 하나이며, 양력으로는 10월 24일경에 해당된다. 서리가 내린다는 뜻이다. |
lexicalization | kor: 상강 |
Literary Chinese |
has gloss | lzh: 霜降,九月中。氣肅而凝,露結為霜矣。《周語》曰:「駟見而隕霜。」 |
lexicalization | lzh: 霜降 |
Vietnamese |
has gloss | vie: Sương giáng (tiếng Hán: 霜降) là một trong 24 tiết khí của của các lịch Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Triều Tiên. Nó thường bắt đầu vào khoảng ngày 23 hay 24 tháng 10 dương lịch, khi Mặt Trời ở xích kinh 210° (kinh độ Mặt Trời bằng 210°). Đây là một khái niệm trong công tác lập lịch của các nước Đông Á chịu ảnh hưởng của nền văn hóa Trung Quốc cổ đại. Ý nghĩa của tiết khí này, đối với vùng Trung Hoa cổ đại, là Sương mù xuất hiện. |
lexicalization | vie: Sương giáng |
Yue Chinese |
has gloss | yue: 霜降係廿四節氣中嘅第十八個,響陽曆10月23號或者10月24號,亦即係太陽響黃經210°果日。響長江流域一帶,氣溫跌到攝氏0度以下,重會有第一次結霜出現。呢個節氣係秋季最後一個,代表冬季好快來臨。 |
lexicalization | yue: 霜降 |
Chinese |
has gloss | zho: <div style="clear: right; float: right; margin: 0em 0em 1em 1em;"> 霜降含有天气渐冷、开始降霜的意思 ,是二十四節氣中的第十八個節氣。每年九月底(西曆10月23日或24日)視太陽到達黃經210時為霜降,是秋季的最後一個節氣。 |
lexicalization | zho: 霜降 |