Information | |
---|---|
lexicalization | eng: Vietnamese era name |
instance of | c/Calendar eras |
Meaning | |
---|---|
Japanese | |
lexicalization | jpn: ベトナムの元号 |
Vietnamese | |
has gloss | vie: Chịu ảnh hưởng của Trung Quốc, các triều đại Việt Nam cũng đặt niên hiệu (chữ Hán phồn thể: 年號; giản thể: 年号; pinyin: niánhào) khi các vua xưng hoàng đế. |
lexicalization | vie: Niên hiệu Việt Nam |
Chinese | |
lexicalization | zho: 越南年号 |
Lexvo © 2008-2025 Gerard de Melo. Contact Legal Information / Imprint