Information | |
---|---|
lexicalization | eng: Xiaoshu |
instance of | c/Solar terms |
Meaning | |
---|---|
Japanese | |
has gloss | jpn: 小暑(しょうしょ)は、二十四節気の1つ。または、この日から大暑までの期間。 |
lexicalization | jpn: 小暑 |
Korean | |
has gloss | kor: 소서(小暑)는 24절기 중 하나로, 태양황경이 105도가 되는 때이다. |
lexicalization | kor: 소서 |
Literary Chinese | |
has gloss | lzh: 小暑,六月節。《說文》曰:「暑,熱也。」就熱之中,分為大小:月初為小,月中為大。今則熱氣猶小也。 |
lexicalization | lzh: 小暑 |
Uighur | |
lexicalization | uig: باش تومۇز |
Vietnamese | |
has gloss | vie: Tiểu thử (tiếng Hán: 小暑) là một trong 24 tiết khí của của các lịch Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Triều Tiên. Nó thường bắt đầu vào khoảng ngày 7 hay 8 tháng 7 dương lịch, khi Mặt Trời ở xích kinh 105° (kinh độ Mặt Trời bằng 105°). Đây là một khái niệm trong công tác lập lịch của các nước Đông Á chịu ảnh hưởng của nền văn hóa Trung Quốc cổ đại. Ý nghĩa của tiết khí này, đối với vùng Trung Hoa cổ đại, là Nóng nhẹ. |
lexicalization | vie: tiểu thử |
Chinese | |
has gloss | zho: <div style="clear: right; float: right; margin: 0em 0em 1em 1em;"> 小暑是中国传统历法中二十四节气之一,在每年的7月6日-7月8日之间。此时太阳位于黄经105°。 |
lexicalization | zho: 小暑 |
Lexvo © 2008-2025 Gerard de Melo. Contact Legal Information / Imprint