e/ja/大椎穴

New Query

Information
instance ofe/Acupuncture point
Meaning
Japanese
has glossjpn: 大椎穴(だいついけつ)は、督脈に属す第13番目(欧米や中国では第14番目)の経穴である。
lexicalizationjpn: 大椎穴
Vietnamese
has glossvie: Huyệt Đại Chùy (大椎穴, quả chùy lớn) là huyệt thứ 14 của mạch Đốc. Huyệt này nằm ngay chỗ lõm phía dưới đốt sống cổ số 7 (đốt sống cổ to nhất mà chúng ta có thể quan sát thực bằng mắt, trông như quả chùy). ;Công dụng: Là huyệt quan trọng trong Đông Y, chữa các chứng cổ gáy đau cứng, cơ thể mệt mỏi, các chứng phong hàn. Nó giao nhau với kinh Đảm nên còn chữa các chứng đờm dãi nhiều, phế quản tiết ứ dịch. Tăng cường sức đề kháng, miễn dịch cho cơ thể.
lexicalizationvie: Đại Chùy

Query

Word: (case sensitive)
Language: (ISO 639-3 code, e.g. "eng" for English)


Lexvo © 2008-2025 Gerard de Melo.   Contact   Legal Information / Imprint