| Information | |
|---|---|
| instance of | (noun) a member of a Catholic church Catholic |
| Meaning | |
|---|---|
| Vietnamese | |
| has gloss | vie: Huỳnh Tịnh Của hay Huình Tịnh Của (1834-1907) hay còn gọi là Paulus Của ("Paulus" ở đây đọc là "Phao-lô"), hiệu Tịnh Trai, quê ở làng Phước Thọ, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa (nay là huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu), là một nhà văn hóa học và ngôn ngữ học có đóng góp xuất sắc trong việc nghiên cứu, phát triển và truyền bá chữ quốc ngữ trong giai đoạn đầu, đặc biệt là ở Nam bộ. |
| lexicalization | vie: Huỳnh Tịnh Của |
Lexvo © 2008-2025 Gerard de Melo. Contact Legal Information / Imprint