Information | |
---|---|
instance of | e/Bee |
Meaning | |
---|---|
Vietnamese | |
has gloss | vie: Ong ruồi thuộc họ ong mật. Ong nhỏ con (bằng con ruồi trâu). Đàn ít con, nọc ít độc, mật thơm nhưng rất ít nên không nuôi lấy mật. Trong tự nhiên hay làm tổ trong hang hốc, bọng cây, bụi cỏ hay dưới cành cây to hoặc cũng ở trên cây dừa, sống hoang dại, không bắt về nuôi được. Ở vùng núi phía Bắc, ong ruồi thường chết về mùa lạnh. Mật ong ruồi thơm, tốt. |
lexicalization | vie: ong ruồi |
Lexvo © 2008-2025 Gerard de Melo. Contact Legal Information / Imprint