Information | |
---|---|
instance of | (noun) a female member of a royal family other than the queen (especially the daughter of a sovereign) princess |
Meaning | |
---|---|
Vietnamese | |
has gloss | vie: Quận chúa là con của các vị vương gia. Quận chúa là em hay cháu của các hoàng đế đương thời, quận chúa còn là con của một số người đã xưng vương mà chưa hoàng đế, như là con của các chúa Trịnh, hay các chúa Nguyễn. Đôi khi, một số vị quận là con gái nuôi của các vương gia cũng được phong làm quận chúa như Nguyệt Anh quận chúa. |
lexicalization | vie: quận chúa |
Chinese | |
has gloss | zho: 郡主,始於中國晉朝,時皇女封為公主,並以郡名為封號,因此稱郡公主或簡稱郡主。但自晉朝以後,郡主成為獨立的稱呼,郡公主不得再簡稱為郡主。 |
lexicalization | zho: 郡主 |
Lexvo © 2008-2025 Gerard de Melo. Contact Legal Information / Imprint