French |
has gloss | fra: Jue (chinois : , pinyin : jiǎo xiù) est une loge lunaire de l’astronomie chinoise. Son étoile référente (c'est-à-dire celle qui délimite la frontière occidentale de la loge) est α Virginis (Spica). La loge occupe une largeur approximative de 12 degrés. L’astérisme associé à la loge contient, outre cette étoile, une autre étoile : * α Virginis, * ζ Virginis. |
lexicalization | fra: Jue |
Indonesian |
has gloss | ind: Rumah Besar Tanduk (Horn, 角宿, pinyin: Jiǎo Xiù) adalah satu dari Duapuluh Delapan Rumah Besar dari rasi bintang Cina. Ini merupakan salah satu dari Rumah Besar yang ada di sebelah barat Naga Biru. |
lexicalization | ind: Tanduk |
Japanese |
has gloss | jpn: 角宿(音読:かくしゅく(かくしゅう) 、訓読:すぼし)は、二十八宿の一つで東方青龍七宿の第一宿。二十八宿の起点となる星宿でもある。距星はおとめ座α星(スピカ)。 !! ローマ字表記 !! 意味 !! 対応する現行星座 !! 星数 |- | 角 || カク || Kio || 青龍の角 || おとめ座 || 2 |- | 平道 || ヘイドウ || Ping Taou || 修路官 || おとめ座 || 2 |- | 天田 || テンデン || Tien Teen || 天子の田 || おとめ座 || 2 |- | 進賢 || シンケン || Tsin Heen || 賢才を推挙する || おとめ座 || 1 |- | 周鼎|| シュウテイ || Chow Ting || 周の鼎。皇帝権力の象徴 || かみのけ座 || 3 |- | 天門 || テンモン || Tien Mun || 黄道上の門 || おとめ座 || 2 |- | 平 || ヘイ || Ping || 断獄の裁判官 || うみへび座 || 2 |- | 庫楼 || コロウ || Koo Low || 武器庫 || ケンタウルス座 || 10 |- | 柱 || チュウ || Choo || 庫樓を支える天柱 || ケンタウルス座/おおかみ座 || 11 |- | 衡 || コウ || Wei || 宮殿周辺の欄干、兵士が訓練を行う場所 || ケンタウルス座 || 4 |- | 南門 || ナンモン || Nan Mun || 庫楼の南門 || ケンタウルス座 || 2 |} |
lexicalization | jpn: 角宿 |
Korean |
has gloss | kor: 각수(角宿)는 동아시아의 별자리인 이십팔수의 하나이다. 동방청룡 7수(宿) 중 첫 번째에 해당된다. |
lexicalization | kor: 각수 |
Vietnamese |
has gloss | vie: Sao Giác hay Giác Tú (tiếng Hán: 角宿) là tên gọi của một trong hai mươi tám chòm sao Trung Quốc cổ đại (nhị thập bát tú). Nghĩa đen của nó là sừng và con vật tượng trưng là cá sấu (Giác Mộc Giao). Nó là một trong 7 chòm sao thuộc về Thanh Long ở phương Đông, tượng trưng cho Mộc của Ngũ hành và mùa xuân. |
lexicalization | vie: Sao Giác |
Yue Chinese |
has gloss | yue: 角宿( )係廿八宿之一,東方青龍七宿第一宿。 |
lexicalization | yue: 角宿 |
Chinese |
has gloss | zho: 角宿,角木蛟,二十八宿之一,東方七宿第一宿。在唐朝‧王希明的《丹元子步天歌》中,介紹角宿一段 |
lexicalization | zho: 角宿 |