Information | |
---|---|
lexicalization | eng: List of number-one albums of 2009 |
instance of | (noun) a visual display of information chart |
Meaning | |
---|---|
Russian | |
has gloss | rus: Список альбомов №1 в США в 2009 году — включает альбомы, возглавлявшие главный хит-парад Северной Америки, в котором учитываются наиболее продаваемые альбомы исполнителей США, как на физических носителях (лазерные диски, грампластинки, кассеты), так и в цифровом формате (mp3 и другие). Составляется редакцией старейшего музыкального журнала США Billboard и поэтому называется Billboard 200 (Топ 200 журнала Billboard). |
lexicalization | rus: Список альбомов №1 в США в 2009 году |
Vietnamese | |
has gloss | vie: Dưới đây là danh sách các album đạt vị trí quán quân trên bảng xếp hạng Billboard 200 trong năm 2009 tại Hoa Kỳ phát hành hàng tuần bởi tạp chí âm nhạc Billboard. Lưu ý rằng Billboard công bố bảng xếp hạng với ngày phát hành khoảng từ 7-10 ngày sau đó. |
lexicalization | vie: Danh sách album quán quân năm 2009 |
Media | |
---|---|
media:img | Susan Boyle Nov 2009.jpg |
Lexvo © 2008-2025 Gerard de Melo. Contact Legal Information / Imprint