Information | |
---|---|
lexicalization | eng: List of number-one albums of 2010 |
instance of | c/2010 record charts |
Meaning | |
---|---|
Vietnamese | |
has gloss | vie: Dưới đây là danh sách các album đạt vị trí quán quân trên bảng xếp hạng Billboard 200 trong năm 2010 tại Hoa Kỳ phát hành hàng tuần bởi tạp chí âm nhạc Billboard. Lưu ý rằng Billboard công bố bảng xếp hạng với ngày phát hành khoảng từ 7-10 ngày sau đó. |
lexicalization | vie: Danh sách album quán quân năm 2010 |
Lexvo © 2008-2025 Gerard de Melo. Contact Legal Information / Imprint