Information | |
---|---|
has gloss | eng: Passive income is an income received on a regular basis, with little effort required to maintain it. |
lexicalization | eng: passive income |
instance of | (noun) the financial gain (earned or unearned) accruing over a given period of time income |
Meaning | |
---|---|
Polish | |
has gloss | pol: Dochód pasywny - Oznacza okresowy (np. comiesięczny) dochód bez stałego angażowania własnej pracy. |
lexicalization | pol: Dochód pasywny |
Russian | |
has gloss | rus: Пасси́вный дохо́д (резидуальный доход) — это доход, который не зависит от каждодневной деятельности. Это доход, например, получаемый от финансовых активов. Пассивный доход является составной и органической частью такого понятия как финансовая независимость. |
lexicalization | rus: Пассивный доход |
Vietnamese | |
has gloss | vie: Thu nhập thụ động là thu nhập nhận được mà không cần sử dụng sức lao động của chính mình. Nó là nguồn thu nhập từ những tài sản của mình như bản quyền âm nhạc, tài sản sở hữu trí tuệ, bất động sản. Ở nhiều quốc gia thu nhập này thuộc diện ưu đãi về thuế, mức đánh thuế của thu nhập này thấp hơn nhiều các nguồn thu nhập khác như trúng thưởng, lương tháng, bán tài sản,... |
lexicalization | vie: Thu nhập thụ động |
Lexvo © 2008-2025 Gerard de Melo. Contact Legal Information / Imprint