Information | |
---|---|
instance of | (noun) a tangible symbol signifying approval or distinction; "an award for bravery" award, laurels, honor, accolade, honour |
Meaning | |
---|---|
Vietnamese | |
has gloss | vie: Giải thưởng Mùa hè sáng tạo viết ứng dụng Phần mềm nguồn mở là một giải thưởng của Hội tin học Việt Nam được xem như là một nội dung của Kỳ thi Olympic Tin học sinh viên Việt Nam. Mục tiêu chính của giải thưởng là khuyến khích sinh viên tìm hiểu và viết những ứng dụng nguồn mở, qua đó đẩy mạnh ứng dụng Phần mềm nguồn mở. |
lexicalization | vie: Giải thưởng Mùa hè sáng tạo viết ứng dụng Phần mềm nguồn mở |
Media | |
---|---|
media:img | Logo MHST FOSS.jpg |
Lexvo © 2008-2025 Gerard de Melo. Contact Legal Information / Imprint