Japanese |
has gloss | jpn: 華南(かなん、)とは、中国南部を指す。 |
lexicalization | jpn: 華南 |
Korean |
has gloss | kor: 화난(화남. )은 중국의 남부 지방을 가리킨다. ‘화베이’와 ‘화난’은 하이허를 기준으로 나눠지며, 경우에 따라 화이허 일대(황하와 창 강 사이의 지역)를 화중으로 분류해, 황화 이북을 화베이로, 장강 이남을 화난으로 구분하는 경우도 있다. |
lexicalization | kor: 화난 |
Vietnamese |
has gloss | vie: Hoa Nam (gọi đầy đủ là Miền Nam Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa) là từ chỉ khu vực miền nam Trung Quốc. Theo truyền thống, vùng đất từ sông Hoài về phía Nam gọi là Hoa Nam. Cũng có trường hợp lại phân vùng đất phía nam sông Hoài thành vùng nằm giữa hai sông Hoàng Hà và Trường Giang gọi là vùng Hoa Trung và vùng phía nam sông Trường Giang gọi là Hoa Nam hoặc Giang Nam. |
lexicalization | vie: Hoa Nam |
Yue Chinese |
has gloss | yue: 華南係指中華人民共和國嘅南部地區,係長江以南一帶,包括廣東省、廣西壯族自治區、福建省等地。 |
lexicalization | yue: 華南 |
Chinese |
has gloss | zho: 华南是中国的一个地理概念,有广义和狭义之分。 广义之“华南” 广义的华南即“中国南方”,地理上指指秦嶺-淮河線以南中國的廣大區域。這種區分包括氣候、經濟生產、交通、文化等來區分,南方屬於副熱帶季風氣候以及熱帶季風氣候,以水稻為主要的糧食作物,古時以水路為主要的運輸方式。 |
lexicalization | zho: 华南地区 |